Có 2 kết quả:
党务 dǎng wù ㄉㄤˇ ㄨˋ • 黨務 dǎng wù ㄉㄤˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party affairs
(2) work within the Communist party
(2) work within the Communist party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party affairs
(2) work within the Communist party
(2) work within the Communist party
Bình luận 0